

Kích điện sin chuẩn Apollo HI2000, 1200W
Kích điện sin chuẩn Apollo 1200W, HI2000
- Tần số nguồn vào: 40-70Hz
- Điện áp ra: 220/230/240VAC
- Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
- Điện áp : 24VDC
- Bảo vệ chống sét cho đường dây điện thoại và mô-đem
- Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt và tự khởi động lại khi mất điện.
- Kích điện sin chuẩn Apollo HI2000 chưa bao gồm acquy ngoài.
- Bảo hành 12 tháng.
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như: Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
Khuyến mại
1. Khuyến mại vận chuyển nội thành Hà Nội2. Với đơn hàng trên 5 triệu miễn phí vận chuyển toàn quốc
Bộ kích điện Inverter Apollo KC2000, 1200W
- Là giải pháp tối ưu cho các thiết bị điện gia đình và văn phòng cần lưu điện thời gian dài.- Chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPUa
Liên kết WEB : Apollo-vn Battery-tech, nguonduphong.com
Hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Kích điện Inverter KC2000
MODEL
|
KC500
| HI1000
| HI1500
| HI2500
| HI3500
| HI5000
|
DC INPUT
| ||||||
Nominal input voltage
|
12 V
|
24 V
| ||||
DC input voltage range
|
10 V ~ 15 V
|
20 V ~ 30 V
| ||||
AC INPUT
| ||||||
Bypass voltage
|
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
| |||||
AC voltage
|
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac
| |||||
Frequency
|
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz
| |||||
Input voltage of generator
|
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac
| |||||
Input frequency of generator
|
40 ~ 70 Hz
| |||||
Input power limitation
|
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%
| |||||
OUTPUT
| ||||||
DC mode output voltage
|
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%
| |||||
AC mode output voltage
|
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac
| |||||
Nominal output frequency
|
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)
| |||||
Output waveform
|
Pure sine wave
| |||||
Output power
|
300 W
|
600 W
|
1000 W
|
1600 W
|
2500 W
|
3500 W
|
Efficiency
|
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)
| |||||
ECO mode
|
Settable (< 3% load) to enter in 80 s
| |||||
No-load shutdown
|
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s
| |||||
Transfer time
|
≤ 10 ms
|
≤ 15 ms
| ||||
Power factor
|
1.0
| |||||
THD
|
< 5% (linear load)
| |||||
Overload
|
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down) | |||||
BATTERIES
| ||||||
Charging current (selectable)
|
Max. 15 A
|
Max. 30 A
|
Max. 40 A
|
Max. 40 A
|
Max. 50 A
|
Max. 60 A
|
Equalizing charge voltage
|
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
| |||||
Floating charge voltage
|
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
| |||||
Charge mode
|
3 stage charge mode
| |||||
EOD
|
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
| |||||
Reverse warning
|
Buzzer
| |||||
MPPT MODULES (OPTIONAL)
| ||||||
Model
|
10 A / 20 A / 30 A / 40 A
|
/
| ||||
Max. PV input voltage (Voc)
|
30 V
|
60 V
|
/
| |||
PV optimum operating voltage (Vmp)
|
15 V ~ 18 V
|
30 V ~ 36 V
|
/
| |||
Max. PV power
|
120 W / 240 W / 360 W / 480 W
|
240 W / 480 W / 720 W / 960 W
|
/
| |||
DC MODULES (OPTIONAL)
| ||||||
Model
|
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)
| |||||
OTHERS
| ||||||
Human-machine interface
|
LCD& BUZZER
| |||||
Operating temperature
|
0℃~ 40℃
| |||||
Operating humidity
|
5% ~ 95%RH
| |||||
Forced air cooling
|
Variable speed fans
| |||||
Net weight (kg)
|
8.0 (w/o option)
8.5 (w/ option) |
10.9 (w/o option)
11.4 (w/ option) |
14.0 (w/o option)
14.6 (w/ option) |
18.0 (w/o option)
18.5 (w/ option) |
32.0
|
36.0
|
Gross weight (kg)
|
9.0 (w/o option)
9.5 (w/ option) |
11.9 (w/o option)
12.4 (w/ option) |
15.0 (w/o option)
15.6 (w/ option) |
19.0 (w/o option)
19.5 (w/ option) |
34.0
|
38.0
|
Dimensions (W×D×H) (mm)
|
280×258×120 (w/o option)
293×280×160 (w/ option) |
293×280×160
|
302×479×209
| |||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm)
|
330×352×200 (w/o option)
370×355×235 (w/ option) |
370×355×235
|
353×582×287
|